Có 2 kết quả:

提線木偶 tí xiàn mù ǒu ㄊㄧˊ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ ㄛㄨˇ提线木偶 tí xiàn mù ǒu ㄊㄧˊ ㄒㄧㄢˋ ㄇㄨˋ ㄛㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

marionette

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

marionette

Bình luận 0